Morašice, Svitavy
Huyện | Svitavy |
---|---|
Độ cao | 355 m (1,165 ft) |
NUTS 5 | CZ0533 578428 |
• Tổng cộng | 721 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Pardubický |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 58/km2 (150/mi2) |
Morašice, Svitavy
Huyện | Svitavy |
---|---|
Độ cao | 355 m (1,165 ft) |
NUTS 5 | CZ0533 578428 |
• Tổng cộng | 721 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Pardubický |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 58/km2 (150/mi2) |
Thực đơn
Morašice, SvitavyLiên quan
Morašice, Znojmo Morašice, Svitavy Morašice, Pardubice Morašice, Chrudim MoraviceTài liệu tham khảo
WikiPedia: Morašice, Svitavy http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Mora%C...